1. "Lỗi không xác định"
Đây là loại thông báo về các lỗi kỹ thuật và thường kèm sau đó là các
hướng dẫn khá hữu ích để bạn có thể sửa chữa chúng. Lỗi này không đòi
hỏi bạn phải tiến hành các tác vụ chuẩn đoán mà lỗi đơn thuần chỉ là một
dạng đánh giá tình trạng máy tính ở thời điểm đó. Lỗi không xác định
phát sinh từ những vấn đề phổ biến, trong đó có cả việc nâng cấp DirectX
thất bại cho Microsoft Producer và một lỗi phổ biến trong SQL Server 7.0
của Microsoft.
Giải pháp tốt nhất để xử lý lỗi này là đóng tất cả những ứng dụng đang
mở và khởi động lại máy. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, tải và cài đặt bản
nâng cấp mới nhất cho chương trình liên quan. Bạn cũng nên chạy một ứng
dụng diệt phân mềm gián điệp (spyware), chẳng hạn như Ad-ware...
2. "The system is either busy or has become unstable. You can wait and
see if it becomes available again, or you can restart your computer.
Press any key to return to windows and wait. Press CTRL + ALT + DEL
again to restart your computer. You will lose unsaved information in any
programs that are running. Press any key to continue."
- "Hệ thống đang bận hoặc không ổn định. Bạn có thể chờ đợi hoặc khởi
động lại máy tính. Nhấn bất cứ phím nào để quay trở lại môi trường
Windows và chờ trong giây lát. Nhấn CTRL + ALT + DEL một lần nữa để khởi
động máy tính. Bạn sẽ mất những thông tin chưa lưu lại trong bất cứ
chương trình nào đang chạy. Nhấn bất cứ phím nào để tiếp tục."
Đôi khi Windows bị "đơ" và không phải ứng với bất cứ tác vụ nào mà bạn
thực hiện. Trong những trường hợp đó, việc nhấn tổ hợp phím
CTRL-ALT-DELETE có thể làm hiển thị thông báo trên trên nền màn hình
xanh (còn được ví là "Màn hình của sự chết chóc" - Blue Screen Death").
Những thông báo này không giúp ích gì nhiều trong việc sửa chữa lỗi, và
cũng không đưa ra lý do tại sao mà hệ thống lại trở nên như vậy. Cách
giải quyết tốt nhất là bạn nhấn tổ hợp phím CTRL-ALT-DELETE để khởi động
lại.
Thông điệp lỗi này thường phát sinh từ những sai sót trong quá trình
truy cập bộ nhớ. Bạn hãy ghi nhớ những hoàn cảnh nào làm phát sinh lỗi
này; những thông tin về kết quả sẽ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân.
Bạn cũng có thể giải quyết tình trạng này bằng cách cài đặt lại những
ứng dụng có vấn đề; tải bản nâng cấp liên quan; tháo gỡ những chương
trình không cần thiết; vô hiệu hoá screen saver, và nâng cấp driver. Nếu
sự cố vẫn cứ tiếp diễn, bạn nên nghĩ tới giải pháp cài đặt lại hệ điều
hành Windows và tiến hành sao lưu dữ liệu để chuẩn bị.
3. "This programs has performed an illegal operation and will be
shutdown. If the problem persists, contact the program vendor".
Lỗi "illegal operation" (sử dụng bất hợp pháp) không liên quan tới việc
bạn truy nhập Internet, tải file, hoặc cách thức sử dụng PC, mà thực tế
đó chỉ là cách phản ánh những hành vi chương trình không hợp lệ, thường
là những cố gắng thực thi một dòng mã không hợp lệ, hoặc truy nhập và
một phần bộ nhớ đã bị hạn chế. Bạn cũng đừng cố gắng tìm kiếm thông tin
từ bảng thông báo này, nó chỉ gồm những "module" khó hiểu và hoàn toàn
không dành cho những người không là chuyên viên lập trình.
Giải quyết vấn đề này bằng cách đóng tất cả những ứng dụng đang mở và
khởi động lại máy tính. Nếu bạn tiếp tục nhìn thấy thông báo lỗi tương
tự, hãy sử dụng trình "clean boot troubleshooting" để xác định chương
trình gây lỗi và tháo cài đặt chúng. Để thực hiện quá trình "khởi động
sạch", từ Start, chọn Run, rồi gõ dòng lệnh "msconfig", nhấn OK. Từ
trình System Configuration Utility, chọn Selective Startup và bỏ lựa
chọn tất cả những hộp đánh dâu trong danh sách thả xuống. Nhấn OK và
khởi động lại máy. Bạn lặp lại quá trình này, mỗi lần chọn một ô đánh
dấu khác nhau dưới phần Selective Start-up cho tới khi xác định được hộp
"checkbox" nào gây ra lỗi.
Bước tiếp theo là chọn một thẻ (tab) trong "System Configuration
Utility" liên quan tới hộp "checkbox" có vấn đề, và bỏ lựa chọn tất cả
(ngoại trừ dòng lệnh trong tab). Khởi động lại máy tính, và nếu trong
quá trình khởi động không có vấn đề gì phát sinh, bạn hãy quay trở lại
phần "System Configuration Utility" để chọn một dòng lệnh khác. Lặp lại
quá trình này cho tới khi bạn cô lập được dòng lệnh gây ra sự cố; bạn
cũng cần liên lạc với các nhà phát triển phần mềm liên quan hoặc nhà sản
xuất phần cứng để tìm sự hỗ trợ cụ thể.
4. Lỗi "Runtime error <###>"
Lỗi Runtime để mô tả một chương trình không được nhận dạng có những dòng
lệnh bị phá huỷ hoặc bị trục trặc. Thông báo cũng này cũng có thể kèm
theo một dòng lệnh lỗi, chẳng hạn như "424" hoặc "216", hay đôi khi là
những thông tin "mù mờ" về một đối tượng cần thiết nào đó (required
object). Những thông báo kiểu này thường không cung cấp thông tin hữu
ích nào về nguyên nhân xảy ra sự cố cũng như cách thức giải quyết. Liệu
lỗi có phải do virus, không đủ bộ nhớ, hoặc chương trình không thương
thích ? Chẳng ai biết rõ được điều này!
Khi lỗi runtime xảy ra, bạn không khởi động lại máy tính vì nếu làm như
thế, có thể virus lại gây ra hiện tượng lỗi tương tự, hoặc vô tình kích
hoạt đoạn mã nguy hiểm của virus. Thay vào đó, bạn cần quét virus ngay
lập tức, tiếp theo hãy liên lạc với nhà phát triển phần mềm đã gây ra
lỗi runtime và hỏi họ cách khắc phục. Bạn cũng có thể giải quyết vấn đề
bằng cách tải bản nâng cấp hoặc cấu hình lại phần mềm.
5. Lỗi "STOP: 0x########"
Trong khi lỗi runtime liên quan tới một chương trình cụ thể, thì lỗi
STOP thường chỉ ra vấn đề liên quan tới một thiết bị cụ thể - nhưng thật
không may hiếm khi thông báo lỗi chỉ ra thiết bị cụ thể nào. Thay vào
đó, thông báo chỉ hiển thị dòng mã hex khó hiểu, chẳng hạn như
0x0000001E, trong các dòng mô tả. Thay vì suy đoán, bạn nên thực hiện
một số tác vụ giải quyết cơ bản sau.
Đầu tiên là quét virus. Tiếp tới, cài đặt lại những phần cứng đã được
cài đặt vào thời điểm trước đó ít lâu; và cần xác định chắc chắn là
những thiết bị đã được kết nối đúng. Trong trường hợp này, việc nâng cấp
driver cho tất cả những phần cứng hiện có hoặc nâng cấp BIOS cũng là một
ý kiến hay. Hãy liên lạc với nhà sản xuất máy tính để nhờ giúp đỡ.
6. Lỗi "A fatal exception error <##> has occurred at <####:########"
Thông báo lỗi ngoại trừ (exception) nghiêm trọng (fatal) nghe có vẻ rất
nghiêm trọng nhưng cách hướng dẫn giải quyết lại chẳng có gì cả. Đây là
một dạng thông báo về lỗi bộ nhớ thường là những truy vấn bộ nhớ không
hợp lệ hoặc lỗi trong dòng mã lệnh, và thường xảy ra khi khởi động ứng
dụng hoặc tắt Windows. Lỗi "fatal exception" có thể rất nghiêm trọng, đó
cũng là nguy nhân giải thích tại sao chúng ta lại hay thấy nó trên "màn
hình xanh", khiến Windows bị hỏng.
Lỗi "exception" có thể xảy ra trong rất nhiều trường hợp. Các nhanh nhất
để loại bỏ chúng là khởi động lại máy tính. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra,
bạn nên khởi động máy tính ở chế độ "khởi động sạch" (clean boot).
7. Lỗi " caused a general protection failt in module at ####:########".
Đây là loại lỗi GPF (Generel Protection Fault - lỗi bảo vệ tổng quát)
gây phá huỷ hệ điều hành, thuộc một trong những lỗi nghiêm trọng gây ra
hiện tượng màn hình xanh. Bạn có thể thấy lỗi GPF nếu một chương trình
đang cố gắng ghi dữ liệu vào một khu vực lưu trữ hạn chế, hoặc hệ thống
tính sai dung lượng bộ nhớ cần thiết để thực thi một hàm nào đó.
Giải pháp của lỗi GPF là khởi động lại máy tính. Do nguyên nhân của hiện
tượng này rất nhiều nên khó có thể xác định chính xác nguồn gốc gây ra
lỗi. Cách giải quyết cơ bản nhất là tháo cài đặt tất cả những phần mềm,
phần cứng trong thời gian gần nhất, thực hiện tác vụ bảo trì hệ thống
tổng quát, và thực hiện phương thức "khởi động sạch".
8. Lỗi "Runll: error loading. The specified modle could not be found".
Thông báo lỗi "Runll" xuất hiện khi Windows không thể xác định được vị
trí một file mà nó cần tải. Lỗi có thể liên quan tới những phần mềm chưa
được tháo gỡ hết, hoặc lỗi driver, virus, hay phần mềm gián điệp.
Giải pháp mà bạn cần thực hiện là chạy ứng dụng diệt spyware (như
Ad-ware hoặc Spybot Search & Destroy) và sau đó là quét virus toàn hệ
thống. Nếu lỗi liên quan tới một phần mềm mới cài đặt thì hãy gỡ bỏ phần
mềm đó ra. Cuối cùng, bạn cần khởi động máy tính ở chế độ sạch để có thể
xác định được những dòng lệnh gây ra lỗi.
9. Lỗi "Cannot find the file (or one of its components). Make sure the
path and filename are correct and that all required libraries are
available".
Cũng giống một cơn đau đầu, thông điệp lỗi này có thể là triệu chứng của
một sự kiện nhỏ nào đó, chẳng hạn như xoá nhầm file; hoặc là một sự kiện
lớn nào đó, chẳng hạn như virus đã lây lan khắp hệ thống. Điều bạn cần
làm là quét virus và cài đặt lại chương trình có liên quan tới tệp tin
(file) bị thất lạc. Nếu lỗi vẫn xảy ra, sử dụng My Computer hoặc Windows
Explorer để xác định chính xác tên và vị trí của file.
Lỗi này chỉ có thể xảy ra khi bạn nhấn đúp vào shortcut trên Desktop.
Nếu đúng là trường hợp đó, thì chỉ việc nhấn chuột vào shortcut, chọn
Properties, rồi gõ chính xác tên và đường dẫn vào trường Target.
10. "An error has occurred in the script on this page. Line <##> Char:
<##> Error: Code: <##> Location: Do you want to continue running scripts
on this page?"
Thông điệp lỗi rắc rối này ngụ ý rằng trình duyệt Internet Explorer (IE)
đang gặp vấn để khó khăn trong việc giải mã một tập lệnh gắn kèm trong
trang Web mà bạn đang truy cập. Đây là thông điệp lỗi cố làm cho tình
huống trở nên căng thẳng hơn là bản thân chúng là như vậy.
Bạn có thể tắt thông báo lỗi này đi; và nếu vẫn tiếp tục nhận được
chúng, hãy cố quét virus, khởi động lại máy tính, và nâng cấp lên phiên
bản IE mới nhất. Bạn cũng có thể mở phần menu Tools của trình duyệt và
chọn Internet Options để xoá thư mục Temporary Internet Files (nhấn vào
nút Delete Files trên thẻ General) và cấu hình phần Security và mức mặc
định (default level). Cuối cùng có thể lỗi này đơn giản là do mã nguồn
trang Web có vấn đề, và trong trường hợp đó, bạn chỉ có thể thông báo
cho người quản trị trang web đó để sửa lỗi.
11. "Windows Update has encountered an error and cannot display the
requested page".
Một lỗ thông dụng liên quan tới việc cài đặt những bản nâng cấp mới nhất
dành cho Windows. Lỗi này ngăn không cho bạn truy cập vào trang Web nâng
cấp Windows Update (windowsupdate.microsoft.com). Vậy làm thế nào để sửa
lỗi này?
Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sửa lỗi bằng cách cài phiên bản IE
mới nhất. Ngoài ra, người dùng Windows XP và Windows 2000 cần cài đặt
các bản service pack mới nhất cho hệ điều hành. Trong Windows XP, bạn
cần kích hoạt chế độ tự động nâng cấp Automated Updates (mở Control
Pannel, chọn Performance And Mantenance, System, chọn thẻ Automatic
Updates; rồi lựa chọn phần Automatic).
12. "Windows encountered an error accessing the system Registry. Windows
will restart and repair the system Registry for you".
Registry là cơ sở dữ liệu lưu trữ cấu hình hệ thống và các tham chiếu
người dùng, chúng rất nhạy cảm và với bất cứ thao tác nguy hiểm nào cũng
khiến cho Windows bị "đổ vỡ". Chúng ta có thể dùng giải pháp khắc phục
sau...
Tạo một không gian trống trên ổ cài đặt Windows (tối thiểu là 10%). Xoá
những file cũ không còn dùng tới. Tiếp theo người dùng Windows Me và
Windows XP cần khôi phục máy tính và trạng thái ban đầu khi chưa xảy ra
sự cố. Mở thanh menu Start à (All) Programs à Accessories à System Tools
à System Restore. Khi mở tiện ích System Restore, bạn chọn Restore My
Computer To An Early Times, nhấn vào Next, và chọn một thời điểm cần
khôi phục (ngày trước khi xảy ra thông báo lỗi); sau đó tuân theo các
hướng dẫn.
|